treo giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treo giải+ verb
- to offer a prize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treo giải"
- Những từ có chứa "treo giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
illuminate hanger mesentery mesenteric hanging hang booby trap hung draperied booby-trap more...
Lượt xem: 554